SIEMENS

Học viện công nghiệp

  • 0
  • Phần mềm
  • Hệ thống tự động hóa
  • Water

Khởi động từ

  • Home
  • Sản phẩm
  • Khởi động từ
  • Page 114
  • 3RT2036-1AL20 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2
    Add to Cart

    3RT2036-1AL20 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2

    2.340.000 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2036-1AL20-1AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, thẳng đứng vị trí lắp đặt
    Add to Cart

    3RT2036-1AL20-1AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, thẳng đứng vị trí lắp đặt

    2.598.000 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2036-1AL24 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, có thể tháo rời công tắc phụ
    Add to Cart

    3RT2036-1AL24 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, có thể tháo rời công tắc phụ

    2.526.000 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2036-1AM20 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 208 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2
    Add to Cart

    3RT2036-1AM20 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 208 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2

    2.380.800 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2036-1AM20-0UA0 contactor, phiên bản NEMA, 25 HP, 460/575 V, 3 cực, 208 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2
    Add to Cart

    3RT2036-1AM20-0UA0 contactor, phiên bản NEMA, 25 HP, 460/575 V, 3 cực, 208 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2

    2.443.200 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2036-1AN00 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2
    Add to Cart

    3RT2036-1AN00 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2

    2.380.800 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2036-1AN20 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2
    Add to Cart

    3RT2036-1AN20 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2

    2.340.000 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2036-1AN24 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, có thể tháo rời công tắc phụ
    Add to Cart

    3RT2036-1AN24 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, có thể tháo rời công tắc phụ

    2.526.000 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2036-1AN60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 200 V AC, 50 Hz / 200-220 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít , kích thước: S2
    Add to Cart

    3RT2036-1AN60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 200 V AC, 50 Hz / 200-220 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít , kích thước: S2

    2.380.800 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2036-1AP00 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2
    Add to Cart

    3RT2036-1AP00 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2

    2.820.000 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2036-1AP00-1AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, vị trí lắp thẳng đứng
    Add to Cart

    3RT2036-1AP00-1AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, vị trí lắp thẳng đứng

    2.598.000 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2036-1AP04 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, công tắc phụ có thể tháo rời
    Add to Cart

    3RT2036-1AP04 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, công tắc phụ có thể tháo rời

    3.040.800 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2036-1AP04-3MA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, công tắc phụ cố định
    Add to Cart

    3RT2036-1AP04-3MA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, công tắc phụ cố định

    2.557.200 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2036-1AP60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50 Hz / 240 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước : S2
    Add to Cart

    3RT2036-1AP60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50 Hz / 240 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước : S2

    2.340.000 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2036-1AP60-0UA0 contactor, phiên bản NEMA, 25 HP, 460/575 V, 3 cực, 220 V AC, 50 Hz / 240 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2
    Add to Cart

    3RT2036-1AP60-0UA0 contactor, phiên bản NEMA, 25 HP, 460/575 V, 3 cực, 220 V AC, 50 Hz / 240 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2

    2.401.200 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2036-1AP64 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50 Hz / 240 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước : S2, công tắc phụ có thể tháo rời
    Add to Cart

    3RT2036-1AP64 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 51 A, 22 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50 Hz / 240 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước : S2, công tắc phụ có thể tháo rời

    2.526.000 ₫
    Add to Cart

Phân trang bài viết

1 … 113 114 115 … 141

© 2024 SIEMENS.EDU.VN. All rights reserved.

  • 11 CPU SIMATIC S7-1500 tiêu chuẩn cho ứng dụng cơ bản
  • Bộ nguồn SITOP
  • Khởi động mềm hiệu suất cao 3RW55 thông số kỹ thuật và dãy công suất sử dụng
  • Khởi động mềm Siemens 3RW52 dãy công suất hiệu suất chung phổ biến nhất 2024
  • Khởi động mềm Siemens hiệu suất cơ bản 3RW30, 3RW40, 3RW50 phổ biến nhất trong công nghiệp toàn cầu
  • Khởi động từ 3RT20 Siemens
  • Mô-đun mở rộng PLC S7-1200
  • SIMATIC ET 200MP I/O modules Fail-safe
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun đầu ra kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun đầu vào kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun đầu vào/đầu ra kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun giao diện
  • SIMATIC ET 200MP mô-đun I/O đầu vào/đầu ra tương tự
  • SIMATIC ET 200MP mô-đun I/O module công nghệ
  • SIMATIC ET 200MP mô-đun I/O Truyền thông
  • SIMATIC ET 200SP Base Units
  • SIMATIC ET 200SP Bus Adapters
  • SIMATIC ET 200SP Mô-đun đầu ra tương tự
  • SIMATIC ET 200SP Mô-đun đầu vào tương tự
  • SIMATIC ET 200SP Mô-đun giao diện
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Bộ khởi động động cơ
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Mô-đun đầu ra kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Mô-đun đầu vào kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Mô-đun không an toàn
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O module truyền thông
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Phân phối tiềm năng
  • SIMATIC ET 200SP module công nghệ
  • SITOP PSU6200
  • SITOP PSU8600
  • Tồng hợp 30CPU SIPLUS PLC S7-1200
  • Tổng hợp 43 CPU PLC S7-1200 dành cho ứng dụng lập trình dữ án
  • Tổng hợp 9 Bộ điều khiển nâng cao S7-400 thường dùng
  • Tổng hợp Bộ điều khiển LOGO! mô-đun logic và mô-đun thường dùng nhất
  • Tổng hợp Bộ điều khiển nâng cao S7-300
Liên hệ