SIEMENS

Học viện công nghiệp

  • 1
  • Phần mềm
  • Hệ thống tự động hóa
  • Water

Contactor Siemens

  • Home
  • Sản phẩm
  • Contactor Siemens
  • Page 106
“3RT2028-4AR60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 400 V AC, 50 Hz / 400-440 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, cáp vòng kết nối lug, kích thước: S0” đã được thêm vào giỏ hàng. Xem giỏ hàng
  • 3RT2028-4AN60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 200 V AC, 50 Hz / 200-220 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, cáp vòng kết nối lug, kích thước: S0
    Add to Cart

    3RT2028-4AN60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 200 V AC, 50 Hz / 200-220 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, cáp vòng kết nối lug, kích thước: S0

    1.812.000 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2028-4AP00 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, kết nối vấu cáp vòng, kích thước: S0
    Add to Cart

    3RT2028-4AP00 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, kết nối vấu cáp vòng, kích thước: S0

    1.749.600 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2028-4AP60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50 Hz / 240 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, kết nối vấu cáp vòng , kích thước: S0
    Add to Cart

    3RT2028-4AP60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50 Hz / 240 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, kết nối vấu cáp vòng , kích thước: S0

    1.749.600 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2028-4AQ10 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 460 V AC, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, kết nối vấu cáp vòng, kích thước: S0
    Add to Cart

    3RT2028-4AQ10 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 460 V AC, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, kết nối vấu cáp vòng, kích thước: S0

    1.812.000 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2028-4AR60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 400 V AC, 50 Hz / 400-440 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, cáp vòng kết nối lug, kích thước: S0
    Add to Cart

    3RT2028-4AR60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 400 V AC, 50 Hz / 400-440 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, cáp vòng kết nối lug, kích thước: S0

    1.812.000 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2028-4BB40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 24 V DC, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, kết nối vấu cáp vòng, kích thước: S0
    Add to Cart

    3RT2028-4BB40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 24 V DC, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, kết nối vấu cáp vòng, kích thước: S0

    2.566.800 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2028-4BG40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 125 V DC, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, kết nối vấu cáp vòng, kích thước: S0
    Add to Cart

    3RT2028-4BG40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 125 V DC, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, kết nối vấu cáp vòng, kích thước: S0

    2.660.400 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2028-4BW40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 48 V DC, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, kết nối vấu cáp vòng, kích thước: S0
    Add to Cart

    3RT2028-4BW40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 38 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 48 V DC, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, kết nối vấu cáp vòng, kích thước: S0

    2.566.800 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2035-1AB00 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2
    Add to Cart

    3RT2035-1AB00 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2

    1.843.200 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2035-1AB00-1AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, vị trí lắp thẳng đứng
    Add to Cart

    3RT2035-1AB00-1AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, vị trí lắp thẳng đứng

    2.112.000 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2035-1AB04 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, công tắc phụ có thể tháo rời
    Add to Cart

    3RT2035-1AB04 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, công tắc phụ có thể tháo rời

    2.007.600 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2035-1AC10 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2
    Add to Cart

    3RT2035-1AC10 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2

    1.904.400 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2035-1AC20 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2
    Add to Cart

    3RT2035-1AC20 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2

    1.843.200 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2035-1AC24 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, có thể tháo rời công tắc phụ
    Add to Cart

    3RT2035-1AC24 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, có thể tháo rời công tắc phụ

    2.007.600 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2035-1AD00 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 42 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2
    Add to Cart

    3RT2035-1AD00 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 42 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S2

    1.904.400 ₫
    Add to Cart
  • 3RT2035-1AD04 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 42 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, công tắc phụ có thể tháo rời
    Add to Cart

    3RT2035-1AD04 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 41 A, 18,5 kW / 400 V, 3 cực, 42 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S2, công tắc phụ có thể tháo rời

    2.101.200 ₫
    Add to Cart

Phân trang bài viết

1 … 105 106 107 … 141

© 2024 SIEMENS.EDU.VN. All rights reserved.

  • 11 CPU SIMATIC S7-1500 tiêu chuẩn cho ứng dụng cơ bản
  • Bộ nguồn SITOP
  • Khởi động mềm hiệu suất cao 3RW55 thông số kỹ thuật và dãy công suất sử dụng
  • Khởi động mềm Siemens 3RW52 dãy công suất hiệu suất chung phổ biến nhất 2024
  • Khởi động mềm Siemens hiệu suất cơ bản 3RW30, 3RW40, 3RW50 phổ biến nhất trong công nghiệp toàn cầu
  • Khởi động từ 3RT20 Siemens
  • Mô-đun mở rộng PLC S7-1200
  • SIMATIC ET 200MP I/O modules Fail-safe
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun đầu ra kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun đầu vào kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun đầu vào/đầu ra kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun giao diện
  • SIMATIC ET 200MP mô-đun I/O đầu vào/đầu ra tương tự
  • SIMATIC ET 200MP mô-đun I/O module công nghệ
  • SIMATIC ET 200MP mô-đun I/O Truyền thông
  • SIMATIC ET 200SP Base Units
  • SIMATIC ET 200SP Bus Adapters
  • SIMATIC ET 200SP Mô-đun đầu ra tương tự
  • SIMATIC ET 200SP Mô-đun đầu vào tương tự
  • SIMATIC ET 200SP Mô-đun giao diện
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Bộ khởi động động cơ
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Mô-đun đầu ra kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Mô-đun đầu vào kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Mô-đun không an toàn
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O module truyền thông
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Phân phối tiềm năng
  • SIMATIC ET 200SP module công nghệ
  • SITOP PSU6200
  • SITOP PSU8600
  • Tồng hợp 30CPU SIPLUS PLC S7-1200
  • Tổng hợp 43 CPU PLC S7-1200 dành cho ứng dụng lập trình dữ án
  • Tổng hợp 9 Bộ điều khiển nâng cao S7-400 thường dùng
  • Tổng hợp Bộ điều khiển LOGO! mô-đun logic và mô-đun thường dùng nhất
  • Tổng hợp Bộ điều khiển nâng cao S7-300
Liên hệ