-

3RT1926-2FK31 công tắc phụ phía trước có độ trễ thời gian ở trạng thái rắn Dải thời gian 5…100 giây
-

3RT1926-2FL11 công tắc phụ phía trước có độ trễ thời gian trạng thái rắn Khoảng thời gian 0,05…1 s
-

3RT1926-2FL21 công tắc phụ phía trước có độ trễ thời gian ở trạng thái rắn Dải thời gian 0,5…10 giây
-

3RT1926-2FL31 công tắc phụ phía trước có độ trễ thời gian ở trạng thái rắn Dải thời gian 5…100 giây
-

3RT1926-2GC51 Công tắc phụ trợ trễ thời gian ở trạng thái rắn
-

3RT1926-2GD51 Công tắc phụ trợ trì hoãn thời gian ở trạng thái rắn
-

3RT1926-2GJ51 Công tắc phụ trợ trễ thời gian ở trạng thái rắn
-

3RT2015-1AB01 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 7 A, 3 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO, đầu nối vít, kích thước: S00
440.400 ₫ -

3RT2015-1AB01-1AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 7 A, 3 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO, đầu nối vít, kích thước: S00, vị trí lắp thẳng đứng
482.400 ₫ -

3RT2015-1AB01-2AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 7 A, 3 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO, đầu nối vít, kích thước: S00, vị trí lắp treo
482.400 ₫ -

3RT2015-1AB02 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 7 A, 3 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S00
440.400 ₫ -

3RT2015-1AB02-1AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 7 A, 3 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S00, vị trí lắp thẳng đứng
482.400 ₫ -

3RT2015-1AB02-2AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 7 A, 3 kW / 400 V, 3 cực, 24 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S00, vị trí lắp treo
482.400 ₫ -

3RT2015-1AD01 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 7 A, 3 kW / 400 V, 3 cực, 42 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO, đầu nối vít, kích thước: S00
486.000 ₫ -

3RT2015-1AD02 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 7 A, 3 kW / 400 V, 3 cực, 42 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S00
486.000 ₫ -

3RT2015-1AF01 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 7 A, 3 kW / 400 V, 3 cực, 110 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO, đầu nối vít, kích thước: S00
440.400 ₫