SIEMENS

Học viện công nghiệp

  • 1
  • Phần mềm
  • Hệ thống tự động hóa
  • Water

Shop

  • Home
  • Shop
  • Page 279
“3RT2026-1AN10 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0” đã được thêm vào giỏ hàng. Xem giỏ hàng
  • 3RT2026-1AL24-3MA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, cố định công tắc phụ, không có bộ triệt xung có thể trang bị thêm

    3RT2026-1AL24-3MA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, cố định công tắc phụ, không có bộ triệt xung có thể trang bị thêm

    1.324.800 ₫
  • 3RT2026-1AM20 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 208 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    3RT2026-1AM20 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 208 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    1.128.000 ₫
  • 3RT2026-1AM20-1AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 208 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, thẳng đứng vị trí lắp đặt

    3RT2026-1AM20-1AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 208 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, thẳng đứng vị trí lắp đặt

    1.262.400 ₫
  • 3RT2026-1AN10 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    3RT2026-1AN10 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    1.128.000 ₫
  • 3RT2026-1AN20 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    3RT2026-1AN20 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    1.087.200 ₫
  • 3RT2026-1AN24 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, có thể tháo rời công tắc phụ

    3RT2026-1AN24 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50/60 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, có thể tháo rời công tắc phụ

    1.293.600 ₫
  • 3RT2026-1AN60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 200 V AC, 50 Hz / 200-220 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít , kích thước: S0

    3RT2026-1AN60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 200 V AC, 50 Hz / 200-220 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít , kích thước: S0

    1.128.000 ₫
  • 3RT2026-1AP00 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    3RT2026-1AP00 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    1.058.400 ₫
  • 3RT2026-1AP00-1AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, vị trí lắp thẳng đứng

    3RT2026-1AP00-1AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, vị trí lắp thẳng đứng

    1.221.600 ₫
  • 3RT2026-1AP00-2AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, vị trí lắp treo

    3RT2026-1AP00-2AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, vị trí lắp treo

    1.221.600 ₫
  • 3RT2026-1AP04 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, công tắc phụ có thể tháo rời

    3RT2026-1AP04 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, công tắc phụ có thể tháo rời

    1.264.800 ₫
  • 3RT2026-1AP04-1AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, công tắc phụ có thể tháo rời , vị trí lắp thẳng đứng

    3RT2026-1AP04-1AA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, công tắc phụ có thể tháo rời , vị trí lắp thẳng đứng

    1.418.400 ₫
  • 3RT2026-1AP60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50 Hz / 240 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước : S0

    3RT2026-1AP60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50 Hz / 240 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước : S0

    1.087.200 ₫
  • 3RT2026-1AR60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 400 V AC, 50 Hz / 400-440 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu cực vít , kích thước: S0

    3RT2026-1AR60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 400 V AC, 50 Hz / 400-440 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu cực vít , kích thước: S0

    1.128.000 ₫
  • 3RT2026-1AT60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 600 V AC, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    3RT2026-1AT60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 600 V AC, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    1.128.000 ₫
  • 3RT2026-1AU00 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 240 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    3RT2026-1AU00 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 240 V AC, 50 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    1.087.200 ₫

Phân trang bài viết

1 … 278 279 280 … 1.284

© 2024 SIEMENS.EDU.VN. All rights reserved.

  • 11 CPU SIMATIC S7-1500 tiêu chuẩn cho ứng dụng cơ bản
  • Bộ nguồn SITOP
  • Khởi động mềm hiệu suất cao 3RW55 thông số kỹ thuật và dãy công suất sử dụng
  • Khởi động mềm Siemens 3RW52 dãy công suất hiệu suất chung phổ biến nhất 2024
  • Khởi động mềm Siemens hiệu suất cơ bản 3RW30, 3RW40, 3RW50 phổ biến nhất trong công nghiệp toàn cầu
  • Khởi động từ 3RT20 Siemens
  • Mô-đun mở rộng PLC S7-1200
  • SIMATIC ET 200MP I/O modules Fail-safe
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun đầu ra kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun đầu vào kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun đầu vào/đầu ra kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun giao diện
  • SIMATIC ET 200MP mô-đun I/O đầu vào/đầu ra tương tự
  • SIMATIC ET 200MP mô-đun I/O module công nghệ
  • SIMATIC ET 200MP mô-đun I/O Truyền thông
  • SIMATIC ET 200SP Base Units
  • SIMATIC ET 200SP Bus Adapters
  • SIMATIC ET 200SP Mô-đun đầu ra tương tự
  • SIMATIC ET 200SP Mô-đun đầu vào tương tự
  • SIMATIC ET 200SP Mô-đun giao diện
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Bộ khởi động động cơ
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Mô-đun đầu ra kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Mô-đun đầu vào kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Mô-đun không an toàn
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O module truyền thông
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Phân phối tiềm năng
  • SIMATIC ET 200SP module công nghệ
  • SITOP PSU6200
  • SITOP PSU8600
  • Tồng hợp 30CPU SIPLUS PLC S7-1200
  • Tổng hợp 43 CPU PLC S7-1200 dành cho ứng dụng lập trình dữ án
  • Tổng hợp 9 Bộ điều khiển nâng cao S7-400 thường dùng
  • Tổng hợp Bộ điều khiển LOGO! mô-đun logic và mô-đun thường dùng nhất
  • Tổng hợp Bộ điều khiển nâng cao S7-300
Liên hệ