SIEMENS

Học viện công nghiệp

  • 3
  • Phần mềm
  • Hệ thống tự động hóa
  • Water

Shop

  • Home
  • Shop
  • Page 281
“3RT2026-1CK64-3MA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 110 V AC, 50 Hz / 120 V, 60 Hz, có biến trở cắm sẵn, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, công tắc phụ cố định” đã được thêm vào giỏ hàng. Xem giỏ hàng
  • 3RT2026-1BG44 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 125 V DC, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, công tắc phụ có thể tháo rời

    3RT2026-1BG44 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 125 V DC, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, công tắc phụ có thể tháo rời

    1.987.200 ₫
  • 3RT2026-1BJ80 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 72 V DC, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    3RT2026-1BJ80 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 72 V DC, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    1.801.200 ₫
  • 3RT2026-1BM40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 220 V DC, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    3RT2026-1BM40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 220 V DC, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    1.729.200 ₫
  • 3RT2026-1BP40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V DC, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    3RT2026-1BP40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V DC, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    1.801.200 ₫
  • 3RT2026-1BW40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 48 V DC, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    3RT2026-1BW40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 48 V DC, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    1.729.200 ₫
  • 3RT2026-1BW44 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 48 V DC, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, công tắc phụ có thể tháo rời

    3RT2026-1BW44 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 48 V DC, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, công tắc phụ có thể tháo rời

    1.924.800 ₫
  • 3RT2026-1CK64-3MA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 110 V AC, 50 Hz / 120 V, 60 Hz, có biến trở cắm sẵn, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, công tắc phụ cố định

    3RT2026-1CK64-3MA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 110 V AC, 50 Hz / 120 V, 60 Hz, có biến trở cắm sẵn, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, công tắc phụ cố định

    1.470.000 ₫
  • 3RT2026-1CL24-3MA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50/60 Hz, có biến trở cắm vào, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu cực vít , kích thước: S0, công tắc phụ cố định

    3RT2026-1CL24-3MA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 230 V AC, 50/60 Hz, có biến trở cắm vào, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu cực vít , kích thước: S0, công tắc phụ cố định

    1.470.000 ₫
  • 3RT2026-1DB40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 24 V DC, có biến trở cắm vào, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    3RT2026-1DB40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 24 V DC, có biến trở cắm vào, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    1.987.200 ₫
  • 3RT2026-1DB44-3MA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 24 V DC, có biến trở cắm vào, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, công tắc phụ cố định

    3RT2026-1DB44-3MA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 24 V DC, có biến trở cắm vào, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0, công tắc phụ cố định

    2.132.400 ₫
  • 3RT2026-1FB40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 24 V DC, có kết hợp điốt cắm vào, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    3RT2026-1FB40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 24 V DC, có kết hợp điốt cắm vào, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối vít, kích thước: S0

    1.987.200 ₫
  • 3RT2026-1FB44-3MA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 24 V DC, có kết hợp điốt cắm vào, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0 , công tắc phụ cố định

    3RT2026-1FB44-3MA0 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 24 V DC, có kết hợp điốt cắm vào, tiếp điểm phụ: 2 NO + 2 NC, đầu nối vít, kích thước: S0 , công tắc phụ cố định

    2.174.400 ₫
  • 3RT2026-1FB48-0ME2 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 24 V DC, có kết hợp điốt cắm vào, tiếp điểm phụ: 3 NO + 3 NC, đầu nối vít, kích thước: S0 , với 3RH2911-1XA22-0MA0

    3RT2026-1FB48-0ME2 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 24 V DC, có kết hợp điốt cắm vào, tiếp điểm phụ: 3 NO + 3 NC, đầu nối vít, kích thước: S0 , với 3RH2911-1XA22-0MA0

    2.163.600 ₫
  • 3RT2026-1KB40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 24 V DC, 0,7-1,25* Us, với biến trở cắm sẵn, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, vít thiết bị đầu cuối, kích thước: S0, phù hợp với đầu ra PLC, không thể mở rộng bằng công tắc phụ

    3RT2026-1KB40 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 24 V DC, 0,7-1,25* Us, với biến trở cắm sẵn, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, vít thiết bị đầu cuối, kích thước: S0, phù hợp với đầu ra PLC, không thể mở rộng bằng công tắc phụ

    1.863.600 ₫
  • 3RT2026-1NB30 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 21-28 V AC/DC, 50/60 Hz, có biến trở tích hợp, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, thiết bị đầu cuối vít, kích thước: S0

    3RT2026-1NB30 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 21-28 V AC/DC, 50/60 Hz, có biến trở tích hợp, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, thiết bị đầu cuối vít, kích thước: S0

    1.998.000 ₫
  • 3RT2026-2AP60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50 Hz / 240 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối lò xo , kích thước: S0

    3RT2026-2AP60 Công tắc tơ, AC-3e/AC-3, 25 A, 11 kW / 400 V, 3 cực, 220 V AC, 50 Hz / 240 V, 60 Hz, tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC, đầu nối lò xo , kích thước: S0

    1.087.200 ₫

Phân trang bài viết

1 … 280 281 282 … 1.284

© 2024 SIEMENS.EDU.VN. All rights reserved.

  • 11 CPU SIMATIC S7-1500 tiêu chuẩn cho ứng dụng cơ bản
  • Bộ nguồn SITOP
  • Khởi động mềm hiệu suất cao 3RW55 thông số kỹ thuật và dãy công suất sử dụng
  • Khởi động mềm Siemens 3RW52 dãy công suất hiệu suất chung phổ biến nhất 2024
  • Khởi động mềm Siemens hiệu suất cơ bản 3RW30, 3RW40, 3RW50 phổ biến nhất trong công nghiệp toàn cầu
  • Khởi động từ 3RT20 Siemens
  • Mô-đun mở rộng PLC S7-1200
  • SIMATIC ET 200MP I/O modules Fail-safe
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun đầu ra kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun đầu vào kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun đầu vào/đầu ra kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200MP Mô-đun giao diện
  • SIMATIC ET 200MP mô-đun I/O đầu vào/đầu ra tương tự
  • SIMATIC ET 200MP mô-đun I/O module công nghệ
  • SIMATIC ET 200MP mô-đun I/O Truyền thông
  • SIMATIC ET 200SP Base Units
  • SIMATIC ET 200SP Bus Adapters
  • SIMATIC ET 200SP Mô-đun đầu ra tương tự
  • SIMATIC ET 200SP Mô-đun đầu vào tương tự
  • SIMATIC ET 200SP Mô-đun giao diện
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Bộ khởi động động cơ
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Mô-đun đầu ra kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Mô-đun đầu vào kỹ thuật số
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Mô-đun không an toàn
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O module truyền thông
  • SIMATIC ET 200SP mô-đun I/O Phân phối tiềm năng
  • SIMATIC ET 200SP module công nghệ
  • SITOP PSU6200
  • SITOP PSU8600
  • Tồng hợp 30CPU SIPLUS PLC S7-1200
  • Tổng hợp 43 CPU PLC S7-1200 dành cho ứng dụng lập trình dữ án
  • Tổng hợp 9 Bộ điều khiển nâng cao S7-400 thường dùng
  • Tổng hợp Bộ điều khiển LOGO! mô-đun logic và mô-đun thường dùng nhất
  • Tổng hợp Bộ điều khiển nâng cao S7-300
Liên hệ